Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2002

 Gruzia

Huấn luyện viên: Koba Zhorzhikashvili

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMZviad Chaladze (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Dinamo Tbilisi
22HVAkaki Khubutia (1986-03-17)17 tháng 3, 1986 (16 tuổi) Norchi Dinamo Tbilisi
32HVAnzor Kaladze (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (16 tuổi) FC Tbilisi
42HVGiorgi Kutivadze (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Imereti Kutaisi
52HVBeso Mikiashvili (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Kazbegi Tbilisi
63TVZaal Eliava (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Kazbegi Tbilisi
73TVShota Tchelidze (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (16 tuổi) Norchi Dinamo Tbilisi
83TVGocha Khojava (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Kazbegi Tbilisi
94Amiran Gvelashvili (1985-02-10)10 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Orbi Gori
104Sandro Iashvili (1985-01-03)3 tháng 1, 1985 (17 tuổi) WIT Gruzia
113TVGivi Kapanadze (1985-03-22)22 tháng 3, 1985 (17 tuổi) FC Tbilisi
121TMKakhaber Jincharadze (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (17 tuổi) WIT Gruzia
132HVZurab Barabadze (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (16 tuổi) FC Tbilisi
144Giorgi Chelidze (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (15 tuổi) Akademia Tbilisi
153TVZurab Kvakhadze (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (17 tuổi) FC Tbilisi
164Vasili Guchashvili (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi) FC Tbilisi
174Aleksandre Guruli (1985-11-09)9 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Boulogne
184Gogi Pipia (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Kazbegi Tbilisi

 Đức

Huấn luyện viên: Jörg Daniel

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRené Adler (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Bayer Leverkusen
22HVKevin Schöneberg (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (16 tuổi) 1. FC Köln
32HVMichael Stegmayer (1985-01-12)12 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Bayern Munich
43TVMarcel Schuon (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (16 tuổi) VfB Stuttgart
53TVDaniyel Cimen (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Eintracht Frankfurt
63TVSascha Rammel (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Borussia Dortmund
73TVAlexander Huber (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Eintracht Frankfurt
83TVSteve Müller (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (16 tuổi) FC Magdeburg
94Lukas Podolski (1985-06-04)4 tháng 6, 1985 (16 tuổi) 1. FC Köln
103TVStephan Bork (1985-01-29)29 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Fortuna Düsseldorf
113TVErsan Tekkan (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (17 tuổi) VfL Bochum
121TMMalte Bonertz (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (16 tuổi) VfB Stuttgart
133TVTim Bauer (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Werder Bremen
143TVPaweł Thomik (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Bayern Munich
154Sahr Senesie (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Borussia Dortmund
164Mario Gómez (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi) VfB Stuttgart
174Sascha Traut (1985-05-21)21 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Karlsruher SC
184Sebastian Westerhoff (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Schalke 04

 Hungary

Huấn luyện viên: András Sarlos

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGábor Máthé (1985-08-10)10 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Debreceni VSC
22HVZoltan Torok (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Győri ETO FC
32HVLaszlo Imrik (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Győri ETO FC
43TVGábor Horváth (1985-07-04)4 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Videoton FC
52HVCsaba Ködöböcz (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Vasas SC
63TVKrisztián Vadócz (1985-05-30)30 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Honvéd FC
72HVRoland Dancs (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Grasshopper
84Dávid Mohl (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (17 tuổi) Győri ETO FC
94Dávid Disztl (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (17 tuổi) MTK Budapest FC
102HVDániel Tőzsér (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Debreceni VSC
112HVAndras Selei (1985-05-05)5 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Ferencvárosi TC
121TMMaté Molnár (1985-01-21)21 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Marcali VFC
133TVDániel Varga (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Ferencvárosi TC
143TVIstván Domosi (1985-11-29)29 tháng 11, 1985 (16 tuổi) Vasas SC
154István Ribi (1985-07-12)12 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Vasas SC
162HVDávid Horvath (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Ferencvárosi TC
174Gergő Jeremiás (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Debreceni VSC
183TVAndrás Pal (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (16 tuổi) Vasas SC

 Ba Lan

Huấn luyện viên: Andrzej Zamilski

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMŁukasz Fabiański (1985-04-18)18 tháng 4, 1985 (17 tuổi) MSP Szamotuły
23TVMateusz Spaczyński (1985-08-16)16 tháng 8, 1985 (16 tuổi) UKS SMS Łódź
32HVKlaudiusz Łatkowski (1985-03-12)12 tháng 3, 1985 (17 tuổi) KSZO Ostrowiec
42HVKrystian Kalinowski (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Zagłębie Lubin
52HVPiotr Stawowy (1985-01-31)31 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Ślęza Wrocław
64Mariusz Solecki (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (17 tuổi) UKS SMS Łódź
73TVPatryk Buława (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Chojniczanka Chojnice
83TVTomasz Szczepan (1985-03-16)16 tháng 3, 1985 (17 tuổi) Zawisza Bydgoszcz
92HVMarcin Kowalczyk (1985-04-09)9 tháng 4, 1985 (17 tuổi) UKS SMS Łódź
104Marcin Tarnowski (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (17 tuổi) Amica Wronki
113TVMichał Pędzich (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Śląsk Wrocław
121TMMarcin Juszczyk (1985-01-23)23 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Wisła Kraków
133TVRadoslaw Feliński (1985-05-24)24 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Amica Wronki
144Krzysztof Kruczek (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (17 tuổi) Igloopol Dębica
153TVMarcin Borowczyk (1985-06-11)11 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Górnik Brzeszcze
162HVGrzegorz Bartczak (1985-06-21)21 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Zagłębie Lubin
173TVMichał Lemanowicz (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Orlen Płock
182HVPaweł Jurgielewicz (1985-07-15)15 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Hetman Białystok